Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Lợi

VINH LOI INTRAD.,JSC

Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Lợi - VINH LOI INTRAD.,JSC có địa chỉ tại Thôn Là Lim - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900625435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900625435

Ngày cấp 20-12-2010 Ngày đóng MST 13-04-2011
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Lợi

Tên giao dịch

VINH LOI INTRAD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 0989558116 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Là Lim - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989558116 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Là Lim - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900625435 / 20-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 15-Xã Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quyển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900625435, 0989558116, VINH LOI INTRAD.,JSC, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Minh Sơn, Nguyễn Văn Quyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022