Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Chăn Nuôi Lợn Sạch Cầu 10 Hữu Lũng

Công Ty CP Chăn Nuôi Lợn Sạch Cầu 10 Hữu Lũng có địa chỉ tại Khu Cầu 10 - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900630019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900630019

Ngày cấp 04-01-2011 Ngày đóng MST 18-04-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Chăn Nuôi Lợn Sạch Cầu 10 Hữu Lũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax (025)6546148 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Cầu 10 - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)6546148 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Cầu 10 - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900630019 / 04-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Cảnh Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Cầu 10-Thị trấn Hữu Lũng-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Phạm Cảnh Thăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4900630019, (025)6546148, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Thị Trấn Hữu Lũng, Phạm Cảnh Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120