Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khai Thác Gỗ Lạng Sơn

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khai Thác Gỗ Lạng Sơn có địa chỉ tại Thôn Cã Ngoài - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900630026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900630026

Ngày cấp 04-01-2011 Ngày đóng MST 11-11-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Khai Thác Gỗ Lạng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 0972640138 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cã Ngoài - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972640138 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cã Ngoài - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900630026 / 04-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Đức Vạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cã Ngoại-Xã Minh Sơn-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Triệu Đức Vạn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4900630026, 0972640138, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Minh Sơn, Triệu Đức Vạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773