Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Tân Hợp Phát

H.P.C

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Tân Hợp Phát - H.P.C có địa chỉ tại Số 97, đường Nguyễn Du - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900631365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900631365

Ngày cấp 17-01-2011 Ngày đóng MST 08-05-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Tân Hợp Phát

Tên giao dịch

H.P.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0942338833 /
Địa chỉ trụ sở

Số 97, đường Nguyễn Du - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942338833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 97, đường Nguyễn Du - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900631365 / 17-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngách 25/27, đường Vũ Ngọc Phan, tổ 5-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900631365, 0942338833, H.P.C, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Đông Kinh, Nguyễn Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224