Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv 369

369 CO., LTD

Công Ty TNHH Mtv 369 - 369 CO., LTD có địa chỉ tại Số 35, đường Hùng Vương - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900632062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900632062

Ngày cấp 18-01-2011 Ngày đóng MST 18-05-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv 369

Tên giao dịch

369 CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 025.2210907;0917838 / 025.3811343
Địa chỉ trụ sở

Số 35, đường Hùng Vương - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025.2210907;0917838 / 025.3811343
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35, đường Hùng Vương - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900632062 / 18-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37A, đường Hùng Vương-Phường Chi Lăng-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900632062, 025.2210907;0917838, 369 CO., LTD, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Chi Lăng, Nguyễn Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730