Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đức Đạt Lạng Sơn

DUC DAT LANG SON CO., LTD

Công Ty TNHH Mtv Đức Đạt Lạng Sơn - DUC DAT LANG SON CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Thâm Mè - Xã Hoàng Việt - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900651019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900651019

Ngày cấp 21-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đức Đạt Lạng Sơn

Tên giao dịch

DUC DAT LANG SON CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng Điện thoại / Fax 0979889316;025.3601 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thâm Mè - Xã Hoàng Việt - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979889316;025.3601 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thâm Mè - Xã Hoàng Việt - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900651019 / 21-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thâm Mè-Xã Hoàng Việt-Huyện Văn Lãng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mông Thị Min

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4900651019, 0979889316;025.3601, DUC DAT LANG SON CO., LTD, Lạng Sơn, Huyện Văn Lãng, Xã Hoàng Việt, Trần Ngọc Duyên, Mông Thị Min

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730