Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nguyên

PHUONG NGUYEN SER CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nguyên - PHUONG NGUYEN SER CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Pò Nhùng - Xã Bảo Lâm - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900660172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900660172

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST 06-02-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nguyên

Tên giao dịch

PHUONG NGUYEN SER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 0975956889 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Pò Nhùng - Xã Bảo Lâm - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975956889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản áng - Xã Thạch Đạn - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900660172 / 17-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thu Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Pò Nhùng-Xã Bảo Lâm-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Lương Thu Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900660172, 0975956889, PHUONG NGUYEN SER CO., LTD, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Xã Bảo Lâm, Lương Thu Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920