Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghiệp An Phú Hữu Lũng

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghiệp An Phú Hữu Lũng có địa chỉ tại Thôn Na Hoa - Xã Sơn Hà - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900698793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900698793

Ngày cấp 11-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Lâm Nghiệp An Phú Hữu Lũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 025.3502314;0979800 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Na Hoa - Xã Sơn Hà - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025.3502314;0979800 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Na Hoa - Xã Sơn Hà - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900698793 / 11-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 84, phố Xương Giang, khu Tân Hòa-Thị trấn Hữu Lũng-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đỗ Văn Tý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4900698793, 025.3502314;0979800, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Sơn Hà, Đỗ Văn Tý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
8 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300