Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Bắc Lạng

Công Ty TNHH Mtv Bắc Lạng có địa chỉ tại Thôn Phai Duốc - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900701220 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900701220

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Bắc Lạng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 01695027168 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phai Duốc - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01695027168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phai Duốc - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900701220 / 10-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hồng Phong III-Xã Chiến Thắng-Huyện Bắc Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Phan Văn Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Cẩm Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4900701220, 01695027168, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Mai Pha, Phan Văn Luân, Dương Cẩm Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300