Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Đô Lạng Sơn

THANHDOLANGSON

Công Ty TNHH Thành Đô Lạng Sơn - THANHDOLANGSON có địa chỉ tại Thôn Minh Hòa - Thị trấn Chi Lăng - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900701245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900701245

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Đô Lạng Sơn

Tên giao dịch

THANHDOLANGSON

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng Điện thoại / Fax 025.6516022,01659 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Minh Hòa - Thị trấn Chi Lăng - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025.6516022,01659 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Minh Hòa - Thị trấn Chi Lăng - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900701245 / 10-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Minh Khai-Xã Chi Lăng-Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trịnh Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vi Thị Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900701245, 025.6516022,01659, THANHDOLANGSON, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Thị Trấn Chi Lăng, Trịnh Văn Thành, Vi Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bốc xếp hàng hóa 5224