Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngân Hải Lạng Sơn

Công Ty TNHH Ngân Hải Lạng Sơn có địa chỉ tại Số 31, Thân Công Tài - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900704461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây mía

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900704461

Ngày cấp 05-03-2012 Ngày đóng MST 07-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngân Hải Lạng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 02538707050988721 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, Thân Công Tài - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02538707050988721 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, Thân Công Tài - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900704461 / 05-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31, Thân Công Tài-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Bùi Xuân Tuất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây mía Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900704461, 02538707050988721, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Bùi Xuân Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620