Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tuyên Vinh

Công Ty TNHH Mtv Tuyên Vinh có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn N T Thái Bình - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900739834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đình Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900739834

Ngày cấp 09-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tuyên Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đình Lập Điện thoại / Fax 025.3517178;0975291 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn N T Thái Bình - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025.3517178;0975291 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn N T Thái Bình - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900739834 / 09-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn N T Thái Bình-Huyện Đình Lập-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Phạm Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900739834, 025.3517178;0975291, Lạng Sơn, Huyện Đình Lập, Thị Trấn N T Thái Bình, Phạm Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632