Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Rượu Tràng Định

Công Ty TNHH Mtv Rượu Tràng Định có địa chỉ tại Thôn Pò Ca - Xã Hùng Việt - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900753620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tràng Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900753620

Ngày cấp 03-10-2012 Ngày đóng MST 15-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Rượu Tràng Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tràng Định Điện thoại / Fax 0974033534 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Pò Ca - Xã Hùng Việt - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974033534 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Pò Ca - Xã Hùng Việt - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900753620 / 03-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Pò Ca-Xã Hùng Việt-Huyện Tràng Định-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Phạm Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900753620, 0974033534, Lạng Sơn, Huyện Tràng Định, Xã Hùng Việt, Phạm Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649