Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thạch Kỳ Viên

Công Ty TNHH Mtv Thạch Kỳ Viên có địa chỉ tại Xóm Tân Thành - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900756244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900756244

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thạch Kỳ Viên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 0913094523 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân Thành - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913094523 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tân Thành - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900756244 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 132, đường Xương Giang, khu Tân Hòa-Thị trấn Hữu Lũng-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Hoàng Trung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900756244, 0913094523, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Đồng Tân, Hoàng Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730