Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thành Đạt Hồng Phong

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thành Đạt Hồng Phong có địa chỉ tại Phố Văn Mịch - Xã Hồng Phong - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900759446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900759446

Ngày cấp 14-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thành Đạt Hồng Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Gia Điện thoại / Fax 0982977888 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Văn Mịch - Xã Hồng Phong - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982977888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Văn Mịch - Xã Hồng Phong - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900759446 / 14-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Văn Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4900759446, 0982977888, Lạng Sơn, Huyện Bình Gia, Xã Hồng Phong, Đỗ Văn Hoàng, Đoàn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290