Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Huy Phong Ls

Công Ty TNHH Mtv Huy Phong Ls có địa chỉ tại Số 44, khu Cầu Lấm - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900762946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900762946

Ngày cấp 06-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Huy Phong Ls

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình Điện thoại / Fax 0983801698 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, khu Cầu Lấm - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983801698 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, khu Cầu Lấm - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900762946 / 06-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vi Văn Nhủ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44, khu Cầu Lấm-Thị trấn Lộc Bình-Huyện Lộc Bình-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Vi Văn Nhủ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900762946, 0983801698, Lạng Sơn, Huyện Lộc Bình, Thị Trấn Lộc Bình, Vi Văn Nhủ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Bốc xếp hàng hóa 5224