Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn

Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn có địa chỉ tại Trục Chính đường Bắc Nam - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900768257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900768257

Ngày cấp 13-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng Điện thoại / Fax 01697925455 /
Địa chỉ trụ sở

Trục Chính đường Bắc Nam - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01697925455 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trục Chính đường Bắc Nam - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900768257 / 13-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vi Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14A, ngõ 8, khối 10-Phường Đông Kinh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Vi Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vi Thị Lan Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900768257, 01697925455, Lạng Sơn, Huyện Văn Lãng, Xã Tân Thanh, Vi Thị Thanh Hương, Vi Thị Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất đường 10720
25 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
26 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
31 Sản xuất rượu vang 11020
32 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
33 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
34 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
35 Sản xuất sợi 13110
36 Sản xuất vải dệt thoi 13120
37 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
38 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
39 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
40 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
41 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
42 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
43 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
44 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
45 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
46 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
47 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
48 Sản xuất giày dép 15200
49 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
60 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
61 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
62 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
67 Tái chế phế liệu 3830
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán mô tô, xe máy 4541
83 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229