Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Trường Vinh Lạng Sơn

CôNG TY TRườNG VINH LạNG SơN

Công Ty TNHH Mtv Trường Vinh Lạng Sơn - CôNG TY TRườNG VINH LạNG SơN có địa chỉ tại Số 77, đường Ngô Quyền, khối 05 - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900770753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900770753

Ngày cấp 23-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Trường Vinh Lạng Sơn

Tên giao dịch

CôNG TY TRườNG VINH LạNG SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 0975688625 /
Địa chỉ trụ sở

Số 77, đường Ngô Quyền, khối 05 - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975688625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77, đường Ngô Quyền, khối 05 - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900770753 / 23-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 05-Xã Hợp Thành-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trần Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900770753, 0975688625, CôNG TY TRườNG VINH LạNG SơN, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Xã Hợp Thành, Trần Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933