Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Đại Hùng Lạng Sơn

CTY XD ĐạI HùNG LạNG SơN

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Đại Hùng Lạng Sơn - CTY XD ĐạI HùNG LạNG SơN có địa chỉ tại Thôn Mai Thành - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900770880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900770880

Ngày cấp 24-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Đại Hùng Lạng Sơn

Tên giao dịch

CTY XD ĐạI HùNG LạNG SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253818060 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Thành - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253818060 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Thành - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900770880 / 24-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lê Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Thành-Xã Mai Pha-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trần Lê Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4900770880, 0253818060, CTY XD ĐạI HùNG LạNG SơN, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Mai Pha, Trần Lê Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900