Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Long Bình

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Long Bình có địa chỉ tại Khu 1, đường Nhánh Đông, cửa khẩu Tân Thanh - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900772020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900772020

Ngày cấp 04-04-2014 Ngày đóng MST 12-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Long Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng Điện thoại / Fax 01289348868 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1, đường Nhánh Đông, cửa khẩu Tân Thanh - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01289348868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1, đường Nhánh Đông, cửa khẩu Tân Thanh - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900772020 / 04-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Hải Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phác Xuyên-Xã Bạch Đằng-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900772020, 01289348868, Lạng Sơn, Huyện Văn Lãng, Xã Tân Thanh, Phan Hải Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990