Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Chăn Nuôi Trồng Trọt Sâm Kim Mẫu Sơn

Công Ty TNHH Mtv Chăn Nuôi Trồng Trọt Sâm Kim Mẫu Sơn có địa chỉ tại Thôn Na Hoa - Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900772327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900772327

Ngày cấp 11-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Chăn Nuôi Trồng Trọt Sâm Kim Mẫu Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 01632939117 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Na Hoa - Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01632939117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Na Hoa - Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900772327 / 11-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Na Hoa-Xã Hồ Sơn-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Hồng Thủy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900772327, 01632939117, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Hồ Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Vũ Hồng Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532