Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv áo Xanh

Công Ty TNHH Mtv áo Xanh có địa chỉ tại Số 35A, khối 05, đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900773384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900773384

Ngày cấp 19-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv áo Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0985465065 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35A, khối 05, đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985465065 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35A, khối 05, đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900773384 / 19-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Cứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35A, khối 05, đường Lý Thường Kiệt-Phường Tam Thanh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trịnh Quang Cứ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Phương Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4900773384, 0985465065, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Tam Thanh, Trịnh Quang Cứ, Trịnh Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830