Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Tân Lạng Sơn

CôNG TY KIM TâN

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Tân Lạng Sơn - CôNG TY KIM TâN có địa chỉ tại Thôn Cần - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900774130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900774130

Ngày cấp 10-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Tân Lạng Sơn

Tên giao dịch

CôNG TY KIM TâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 01694603411 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cần - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01694603411 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cần - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900774130 / 10-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Văn Thỏa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cần-Xã Đồng Tân-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Dương Văn Thỏa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900774130, 01694603411, CôNG TY KIM TâN, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Đồng Tân, Dương Văn Thỏa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310