Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Bycycle Lạng Sơn

Công Ty TNHH Mtv Bycycle Lạng Sơn có địa chỉ tại Tổ 10, khu Ga - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900774324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900774324

Ngày cấp 16-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Bycycle Lạng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 0982216952 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, khu Ga - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982216952 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, khu Ga - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900774324 / 16-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, khu Ga-Thị trấn Đồng Đăng-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Lê Văn Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900774324, 0982216952, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Thị Trấn Đồng Đăng, Lê Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
2 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
3 Bán mô tô, xe máy 4541
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224