Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Trường Xuân Ngọc

TRUONGXUANNGOC CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Trường Xuân Ngọc - TRUONGXUANNGOC CO., LTD có địa chỉ tại Cửa khẩu Chi Ma, thôn Chi Ma - Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900777808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900777808

Ngày cấp 01-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Trường Xuân Ngọc

Tên giao dịch

TRUONGXUANNGOC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình Điện thoại / Fax 012971551550949 /
Địa chỉ trụ sở

Cửa khẩu Chi Ma, thôn Chi Ma - Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 012971551550949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cửa khẩu Chi Ma, thôn Chi Ma - Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900777808 / 01-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Cửa khẩu Chi Ma, thôn Chi Ma-Xã Yên Khoái-Huyện Lộc Bình-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đào Đức Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900777808, 012971551550949, TRUONGXUANNGOC CO., LTD, Lạng Sơn, Huyện Lộc Bình, Xã Yên Khoái, Đào Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Cung ứng lao động tạm thời 78200
34 Giáo dục nghề nghiệp 8532
35 Hoạt động thể thao khác 93190
36 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100