Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Thương Mại Đăng Phong

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Thương Mại Đăng Phong có địa chỉ tại Thôn Ngã Tư - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900780293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900780293

Ngày cấp 02-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Thương Mại Đăng Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Gia Điện thoại / Fax 0915991052 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngã Tư - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915991052 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngã Tư - - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900780293 / 02-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hải Phòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngã Tư-Huyện Bình Gia-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trần Hải Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4900780293, 0915991052, Lạng Sơn, Huyện Bình Gia, Trần Hải Phòng, Trần Hải Phong, Trần Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610