Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tuấn Phong

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tuấn Phong có địa chỉ tại Km 18, Quốc lộ 1A, Thôn Trung Cấp - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900781089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900781089

Ngày cấp 17-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tuấn Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0923352888 /
Địa chỉ trụ sở

Km 18, Quốc lộ 1A, Thôn Trung Cấp - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0923352888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 18, Quốc lộ 1A, Thôn Trung Cấp - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900781089 / 17-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 5B, đường Phai Vệ, tổ 06, khối 05-Phường Đông Kinh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đồng Quốc Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900781089, 0923352888, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Mai Pha, Lê Hồng Ngọc, Đồng Quốc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110