Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Bắc Sơn

Công Ty TNHH Nông Lâm Bắc Sơn có địa chỉ tại Thôn Bản Khuông - Xã Vạn Thủy - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900783551 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900783551

Ngày cấp 22-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Bắc Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn Điện thoại / Fax 01626601225 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bản Khuông - Xã Vạn Thủy - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01626601225 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bản Khuông - Xã Vạn Thủy - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900783551 / 22-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Công Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bản Khuông-Xã Vạn Thủy-Huyện Bắc Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 4900783551, 01626601225, Lạng Sơn, Huyện Bắc Sơn, Xã Vạn Thủy, Dương Công Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629