Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Lts Việt Nam

LTS.JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Lts Việt Nam - LTS.JSC có địa chỉ tại Ngõ 2, đường Đèo Giang - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900784146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900784146

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Lts Việt Nam

Tên giao dịch

LTS.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0917191316 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 2, đường Đèo Giang - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917191316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44B, tổ 1, khối 9 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900784146 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44B, tổ 1, khối 9-Thị trấn Cao Lộc-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4900784146, 0917191316, LTS.JSC, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Chi Lăng, Trần Thị Thúy, Phạm Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730