Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Bùi Thị Phương Huế

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Bùi Thị Phương Huế có địa chỉ tại Thôn Cốc Nam - Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900786263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900786263

Ngày cấp 14-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Bùi Thị Phương Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng Điện thoại / Fax 0987304782 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cốc Nam - Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987304782 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cốc Nam - Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900786263 / 14-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Phương Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đỗ Hạ-Xã Quang Vinh-Huyện Ân Thi-Hưng Yên

Tên giám đốc

Bùi Thị Phương Huế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900786263, 0987304782, Lạng Sơn, Huyện Văn Lãng, Xã Tân Mỹ, Bùi Thị Phương Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
2 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
3 Bán mô tô, xe máy 4541
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Bốc xếp hàng hóa 5224