Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Tân Đạt

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Tân Đạt có địa chỉ tại Số 27, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Sơn - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900787147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900787147

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Tân Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn Điện thoại / Fax 0945389986 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Sơn - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945389986 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Bắc Sơn - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900787147 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Bạch Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Đức Tâm 1-Thị trấn Văn Quan-Huyện Văn Quan-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Hoàng Bạch Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4900787147, 0945389986, Lạng Sơn, Huyện Bắc Sơn, Thị Trấn Bắc Sơn, Hoàng Bạch Long, Đào Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110