Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Cánh Đồng Vàng

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Cánh Đồng Vàng có địa chỉ tại Thôn Lân Vi - Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900787958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900787958

Ngày cấp 11-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Cánh Đồng Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn Điện thoại / Fax 0988111229 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lân Vi - Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988111229 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lân Vi - Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900787958 / 11-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nông Ngọc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vỹ Thượng-Xã Hoàng Đồng-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nông Ngọc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900787958, 0988111229, Lạng Sơn, Huyện Bắc Sơn, Xã Chiến Thắng, Nông Ngọc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900