Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Súc Sản Và Con Giống Lạng Sơn

LANG SON CATTLE JSC

Công Ty Cổ Phần Súc Sản Và Con Giống Lạng Sơn - LANG SON CATTLE JSC có địa chỉ tại Thôn Bản Nằm - Xã Kháng Chiến - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900788944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tràng Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900788944

Ngày cấp 29-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Súc Sản Và Con Giống Lạng Sơn

Tên giao dịch

LANG SON CATTLE JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tràng Định Điện thoại / Fax 0902583260 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bản Nằm - Xã Kháng Chiến - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902583260 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bản Nằm - Xã Kháng Chiến - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900788944 / 29-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Đức Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 324 Đường Quang Trung, Tổ dân phố 6-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900788944, 0902583260, LANG SON CATTLE JSC, Lạng Sơn, Huyện Tràng Định, Xã Kháng Chiến, Ngô Đức Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990