Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thanh Tô

Công Ty TNHH Mtv Thanh Tô có địa chỉ tại Số 28, Đường 10/10, Khu 2 - Thị trấn Thất Khê - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900789031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tràng Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900789031

Ngày cấp 04-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thanh Tô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tràng Định Điện thoại / Fax 0912015593 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28, Đường 10/10, Khu 2 - Thị trấn Thất Khê - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912015593 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28, Đường 10/10, Khu 2 - Thị trấn Thất Khê - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900789031 / 04-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Văn Tô

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28, đường 10/10, khu 2-Thị trấn Thất Khê-Huyện Tràng Định-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đinh Văn Tô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900789031, 0912015593, Lạng Sơn, Huyện Tràng Định, Thị Trấn Thất Khê, Đinh Văn Tô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
21 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990