Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Farimex

FARIMEX CO

Công Ty TNHH Mtv Farimex - FARIMEX CO có địa chỉ tại Km3+500, quốc lộ 1A - Xã Phú Xá - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900789698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900789698

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Farimex

Tên giao dịch

FARIMEX CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 0915479163 /
Địa chỉ trụ sở

Km3+500, quốc lộ 1A - Xã Phú Xá - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915479163 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km3+500, quốc lộ 1A - Xã Phú Xá - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900789698 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thâm Mò-Xã Phú Xá-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900789698, 0915479163, FARIMEX CO, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Xã Phú Xá, Nguyễn Thị Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990