Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đức Kiên Lạng Sơn

DUC KIEN LANG SON ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mtv Đức Kiên Lạng Sơn - DUC KIEN LANG SON ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 11, khu Nhà Thờ - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900792919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900792919

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đức Kiên Lạng Sơn

Tên giao dịch

DUC KIEN LANG SON ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, khu Nhà Thờ - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, khu Nhà Thờ - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900792919 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, khu Nhà Thờ-Thị trấn Lộc Bình-Huyện Lộc Bình-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trần Đức Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900792919, DUC KIEN LANG SON ONE MEMBER COMPANY LIMITED, Lạng Sơn, Huyện Lộc Bình, Thị Trấn Lộc Bình, Trần Đức Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210