Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Đại Lạng Sơn

NGOC DAI LS ONE MEMBER CO., LTD

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Đại Lạng Sơn - NGOC DAI LS ONE MEMBER CO., LTD có địa chỉ tại Số 128, Đường Bến Bắc - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900795388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900795388

Ngày cấp 13-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Đại Lạng Sơn

Tên giao dịch

NGOC DAI LS ONE MEMBER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 128, Đường Bến Bắc - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 128, Đường Bến Bắc - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900795388 / 13-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mãn Xoan-Xã Kim Đường-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Hà Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900795388, NGOC DAI LS ONE MEMBER CO., LTD, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Tam Thanh, Hà Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933