Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hồng Phong

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hồng Phong có địa chỉ tại Số 66, đường Văn Vỉ, khối Đại Thắng - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900795998 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900795998

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hồng Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, đường Văn Vỉ, khối Đại Thắng - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66, đường Văn Vỉ, khối Đại Thắng - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900795998 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Tiếp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55, Khu tái định cư Phai Luông-Phường Chi Lăng-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trần Văn Tiếp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900795998, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Chi Lăng, Trần Văn Tiếp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933