Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Núi Tuyết Mẫu Sơn

Mau Son Snowy Mountains Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Núi Tuyết Mẫu Sơn - Mau Son Snowy Mountains Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Du lịch Mẫu Sơn - Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900800165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900800165

Ngày cấp 25-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Núi Tuyết Mẫu Sơn

Tên giao dịch

Mau Son Snowy Mountains Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Du lịch Mẫu Sơn - Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Du lịch Mẫu Sơn - Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900800165 / 25-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1600 Tổng số lao động 1600
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 8, ngách 10, ngõ 100 đường Hoàng Quốc Việt-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Việt Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900800165, Mau Son Snowy Mountains Joint Stock Company, Lạng Sơn, Huyện Lộc Bình, Xã Mẫu Sơn, Nguyễn Việt Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Quảng cáo 73100
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
56 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
57 Hoạt động thể thao khác 93190
58 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
59 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290