Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn có địa chỉ tại Số 223, đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900810477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900810477

Ngày cấp 20-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 223, đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900810477 / 20-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900810477, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tuổi Trẻ Lạng Sơn, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Ngọc Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
37 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
38 Sản xuất pin và ắc quy 27200
39 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
40 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
41 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
42 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
44 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
45 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
46 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
47 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
48 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
49 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
50 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
51 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
52 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
53 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất máy luyện kim 28230
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
60 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
61 Sản xuất điện 35101
62 Truyền tải và phân phối điện 35102
63 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
64 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
65 Thoát nước 37001
66 Xử lý nước thải 37002
67 Thu gom rác thải không độc hại 38110
68 Thu gom rác thải độc hại 3812
69 Thu gom rác thải y tế 38121
70 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
75 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
76 Xây dựng công trình đường sắt 42101
77 Xây dựng công trình đường bộ 42102
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn quặng kim loại 46621
130 Bán buôn sắt, thép 46622
131 Bán buôn kim loại khác 46623
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
144 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
145 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
146 Bán buôn cao su 46694
147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
148 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
149 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
150 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
151 Bán buôn tổng hợp 46900
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
153 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
155 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
156 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
157 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
158 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
159 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
161 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
164 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
165 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
166 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
167 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
168 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
169 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
170 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
171 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
172 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
173 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
174 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
175 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
176 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
177 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
178 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
179 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
180 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
181 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
185 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
186 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
187 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
188 Vận tải đường ống 49400
189 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
190 Vận tải hành khách ven biển 50111
191 Vận tải hành khách viễn dương 50112
192 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
193 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
194 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
195 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
196 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
197 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
201 Vận tải hành khách hàng không 51100
202 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
214 Dịch vụ điều hành bay 52231
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
216 Bốc xếp hàng hóa 5224
217 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
218 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
219 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
220 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
221 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
223 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
224 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
225 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
226 Bưu chính 53100
227 Chuyển phát 53200
228 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
229 Khách sạn 55101
230 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
231 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
232 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
233 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
234 Hoạt động kiến trúc 71101
235 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
236 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
237 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
238 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
240 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
241 Quảng cáo 73100
242 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
243 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
244 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
245 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
246 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
247 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
248 Hoạt động thú y 75000