Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Phần Mềm Bảo Vinh

Bao Vinh Software Invesrment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Phần Mềm Bảo Vinh - Bao Vinh Software Invesrment And Development Company Limited có địa chỉ tại Số 42, ngõ 5B, đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900813968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900813968

Ngày cấp 05-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Phần Mềm Bảo Vinh

Tên giao dịch

Bao Vinh Software Invesrment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, ngõ 5B, đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900813968 / 05-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lành Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900813968, Bao Vinh Software Invesrment And Development Company Limited, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Vĩnh Trại, Lành Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
11 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Hoạt động thông tấn 63210
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
20 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
21 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
22 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
23 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
25 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
26 Bảo hiểm nhân thọ 65110
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
29 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
30 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
32 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
34 Cung ứng lao động tạm thời 78200
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
37 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
41 Dịch vụ đóng gói 82920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990