Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Inseco Thiên Trường

Inseco Thien Truong Corporation

Công Ty Cổ Phần Inseco Thiên Trường - Inseco Thien Truong Corporation có địa chỉ tại Số 286 Bà Triệu, Khối 2, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900815115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900815115

Ngày cấp 15-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Inseco Thiên Trường

Tên giao dịch

Inseco Thien Truong Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 286 Bà Triệu, Khối 2, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900815115 / 15-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Hữu Lương Đỗ Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900815115, Inseco Thien Truong Corporation, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Vĩnh Trại, Đỗ Hữu Lương Đỗ Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
18 Xuất bản sách 58110
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
20 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
21 Hoạt động xuất bản khác 58190
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
26 Hoạt động thú y 75000
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
34 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
35 Dịch vụ điều tra 80300
36 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
42 Hoạt động xổ số 92001
43 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
46 Hoạt động thể thao khác 93190
47 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
49 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
50 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
51 Hoạt động của công đoàn 94200
52 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
53 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
55 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
57 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
58 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
59 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
60 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
61 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
62 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
63 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
64 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
65 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
66 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
67 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
68 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
69 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
70 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000