Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Nguyễn Lạng Sơn

Dai Nguyen Lang Son Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đại Nguyễn Lạng Sơn - Dai Nguyen Lang Son Joint Stock Company có địa chỉ tại Ô số 16, Lô LK3, Khu Đô thị Phú Lộc 3, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900821341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900821341

Ngày cấp 07-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Nguyễn Lạng Sơn

Tên giao dịch

Dai Nguyen Lang Son Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ô số 16, Lô LK3, Khu Đô thị Phú Lộc 3, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900821341 / 07-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900821341, Dai Nguyen Lang Son Joint Stock Company, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Ngọc Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
30 Khai thác quặng bôxít 07221
31 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
32 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác đá 08101
35 Khai thác cát, sỏi 08102
36 Khai thác đất sét 08103
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Khai thác muối 08930
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
51 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
55 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
56 Sản xuất pin và ắc quy 27200
57 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
58 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
59 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
66 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
68 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
69 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
70 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
71 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
72 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
76 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
78 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
79 Sản xuất điện 35101
80 Truyền tải và phân phối điện 35102
81 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải y tế 38121
88 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình đường sắt 42101
95 Xây dựng công trình đường bộ 42102
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
147 Bán buôn quặng kim loại 46621
148 Bán buôn sắt, thép 46622
149 Bán buôn kim loại khác 46623
150 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
153 Bán buôn xi măng 46632
154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
155 Bán buôn kính xây dựng 46634
156 Bán buôn sơn, vécni 46635
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
172 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
173 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
174 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
175 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
176 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
177 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
178 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
179 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
182 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
183 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
184 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
185 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
186 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
187 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
188 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
189 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
190 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
191 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
192 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
193 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
194 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
195 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
196 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
197 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
198 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
199 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
200 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
203 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
204 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
205 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
206 Vận tải đường ống 49400
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
218 Dịch vụ điều hành bay 52231
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
220 Bốc xếp hàng hóa 5224
221 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
222 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
223 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
224 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
225 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
227 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
228 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
229 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
230 Bưu chính 53100
231 Chuyển phát 53200
232 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
233 Khách sạn 55101
234 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
235 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
236 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
237 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
238 Hoạt động kiến trúc 71101
239 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
240 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
241 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
242 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
245 Quảng cáo 73100
246 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
247 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
248 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000
253 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
254 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
255 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
256 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
257 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
258 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
259 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
260 Cung ứng lao động tạm thời 78200