Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Hiển Ls

Công Ty TNHH Minh Hiển Ls

Công Ty TNHH Minh Hiển Ls - Công Ty TNHH Minh Hiển Ls có địa chỉ tại Số nhà 174, đường Chi Lăng, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900829478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900829478

Ngày cấp 11-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Hiển Ls

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Minh Hiển Ls

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 174, đường Chi Lăng, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900829478 / 11-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900829478, Công Ty TNHH Minh Hiển Ls, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Thị Trấn Hữu Lũng, Nguyễn Thị Kim Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930