Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk Ba Nhất

Xnk Ba Nhat Company Limited

Công Ty TNHH Xnk Ba Nhất - Xnk Ba Nhat Company Limited có địa chỉ tại Số 05, ngách 3, ngõ 13, đường Ngô Quyền, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900831903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900831903

Ngày cấp 16-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk Ba Nhất

Tên giao dịch

Xnk Ba Nhat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 05, ngách 3, ngõ 13, đường Ngô Quyền, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900831903 / 16-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900831903, Xnk Ba Nhat Company Limited, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Vĩnh Trại, Lê Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình đường sắt 42101
24 Xây dựng công trình đường bộ 42102
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
38 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
42 Đại lý xe có động cơ khác 45139
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn quặng kim loại 46621
98 Bán buôn sắt, thép 46622
99 Bán buôn kim loại khác 46623
100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
114 Bán buôn cao su 46694
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
119 Bán buôn tổng hợp 46900
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
122 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
123 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
124 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
125 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
126 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
127 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
128 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
129 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
130 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
131 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
132 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
133 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
134 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
136 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
137 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
138 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
139 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
140 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
141 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
142 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
143 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
144 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
145 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
148 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
149 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
150 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
152 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
153 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
154 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
155 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
156 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
157 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
158 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
159 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
161 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
162 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
163 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
164 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
165 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
166 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
167 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
168 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
170 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
171 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
172 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
173 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
174 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
175 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
176 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
177 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
178 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
179 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
180 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
181 Vận tải hành khách đường sắt 49110
182 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
183 Vận tải bằng xe buýt 49200
184 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
185 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
186 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
187 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
190 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
191 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
192 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
193 Vận tải đường ống 49400
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
201 Bốc xếp hàng hóa 5224
202 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
203 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
204 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
205 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
206 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
208 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
209 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
210 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
211 Bưu chính 53100
212 Chuyển phát 53200
213 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
214 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
215 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
216 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
217 Dịch vụ ăn uống khác 56290
218 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
219 Hoạt động kiến trúc 71101
220 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
221 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
222 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
223 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
226 Quảng cáo 73100
227 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
228 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
229 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
232 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
233 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
235 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
236 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
237 Cung ứng lao động tạm thời 78200
238 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
239 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
241 Đại lý du lịch 79110
242 Điều hành tua du lịch 79120
243 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
244 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
245 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
246 Dịch vụ điều tra 80300
247 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
248 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
249 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
250 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
251 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110