Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn

Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn

Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn - Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn có địa chỉ tại Thôn Lân Vi, Xã Chiến Thắng, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900834083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900834083

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lân Vi, Xã Chiến Thắng, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900834083 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ma Văn Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900834083, Công Ty Cổ Phần Cánh Đồng Vàng Lạng Sơn, Lạng Sơn, Huyện Bắc Sơn, Xã Chiến Thắng, Ma Văn Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
38 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
41 Khai thác quặng bôxít 07221
42 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
43 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
45 Khai thác đá 08101
46 Khai thác cát, sỏi 08102
47 Khai thác đất sét 08103
48 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
49 Khai thác và thu gom than bùn 08920
50 Khai thác muối 08930
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
55 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
59 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Tái chế phế liệu kim loại 38301
62 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
63 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
64 Xây dựng nhà các loại 41000
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
74 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
75 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
76 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
81 Bán mô tô, xe máy 4541
82 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
83 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
84 Đại lý mô tô, xe máy 45413
85 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn vải 46411
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
104 Bán buôn hàng may mặc 46413
105 Bán buôn giày dép 46414
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
128 Bán buôn dầu thô 46612
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
157 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
158 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
159 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
168 Khách sạn 55101
169 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
170 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
171 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
172 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
173 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
174 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
175 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
176 Dịch vụ ăn uống khác 56290
177 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
178 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
180 Xuất bản sách 58110
181 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
182 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
183 Hoạt động xuất bản khác 58190
184 Xuất bản phần mềm 58200
185 Cho thuê xe có động cơ 7710
186 Cho thuê ôtô 77101
187 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
188 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
189 Cho thuê băng, đĩa video 77220
190 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290