Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sao Phương Bắc

Sao Phuong Bac Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sao Phương Bắc - Sao Phuong Bac Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Đường số 26, khu đô thị Nam Hoàng Đồng, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900872547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900872547

Ngày cấp 21-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sao Phương Bắc

Tên giao dịch

Sao Phuong Bac Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường số 26, khu đô thị Nam Hoàng Đồng, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900872547 / 21-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900872547, Sao Phuong Bac Import Export Joint Stock Company, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Hoàng Đồng, Hoàng Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
23 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
24 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
35 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
42 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
43 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
45 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
46 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
48 Sản xuất đồng hồ 26520
49 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
50 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
51 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
52 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
53 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
54 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
55 Sản xuất pin và ắc quy 27200
56 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
57 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
58 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
59 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
60 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
61 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
62 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
63 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
64 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
65 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
66 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
67 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
68 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
69 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
70 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
71 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
72 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
73 Sản xuất máy luyện kim 28230
74 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
75 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
76 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
77 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
78 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
79 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
80 Sản xuất xe có động cơ 29100
81 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
82 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
83 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
84 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
85 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
86 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
87 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
88 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
89 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
90 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
94 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
95 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
96 Sản xuất nhạc cụ 32200
97 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
98 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
99 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
100 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
101 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
102 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
103 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
104 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
105 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
106 Sửa chữa thiết bị điện 33140
107 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
108 Sửa chữa thiết bị khác 33190
109 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
116 Bán buôn hoa và cây 46202
117 Bán buôn động vật sống 46203
118 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
120 Bán buôn gạo 46310
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
123 Bán buôn thủy sản 46322
124 Bán buôn rau, quả 46323
125 Bán buôn cà phê 46324
126 Bán buôn chè 46325
127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
128 Bán buôn thực phẩm khác 46329
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
175 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
176 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
180 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
181 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
182 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
183 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
184 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
187 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
188 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
189 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
191 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
192 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
193 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
194 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
195 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
196 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
197 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
198 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
199 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
200 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
201 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
203 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
204 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
205 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
206 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
207 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
208 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
209 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
210 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
212 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
213 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
214 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
215 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
217 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
218 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
219 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
220 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
221 Vận tải đường ống 49400
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
226 Bốc xếp hàng hóa 5224
227 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
228 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
229 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
230 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
231 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
233 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
234 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
235 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
236 Bưu chính 53100
237 Chuyển phát 53200