Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Ht

Ht General Commercial Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Ht - Ht General Commercial Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 71, Ngõ 85, Phố Muối, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900873357 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900873357

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Ht

Tên giao dịch

Ht General Commercial Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 71, Ngõ 85, Phố Muối, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900873357 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Sơn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900873357, Ht General Commercial Investment Company Limited, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Tam Thanh, Đỗ Sơn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
12 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
16 Đại lý xe có động cơ khác 45139
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
20 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
21 Đại lý mô tô, xe máy 45413
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
77 Bán buôn dầu thô 46612
78 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
79 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn quặng kim loại 46621
82 Bán buôn sắt, thép 46622
83 Bán buôn kim loại khác 46623
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
124 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
125 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
126 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
127 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
141 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
142 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
143 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
144 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
146 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
147 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
148 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
149 Bưu chính 53100
150 Chuyển phát 53200
151 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
152 Khách sạn 55101
153 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
154 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
155 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
156 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
157 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
158 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
159 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
160 Dịch vụ ăn uống khác 56290
161 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
162 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
163 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
164 Xuất bản sách 58110
165 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
166 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
167 Hoạt động xuất bản khác 58190
168 Xuất bản phần mềm 58200
169 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
170 Hoạt động kiến trúc 71101
171 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
172 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
173 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
174 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
175 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
176 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
177 Quảng cáo 73100
178 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
179 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
180 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
181 Cho thuê xe có động cơ 7710
182 Cho thuê ôtô 77101
183 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
184 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
185 Cho thuê băng, đĩa video 77220
186 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
188 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
189 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
190 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
192 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
193 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
194 Cung ứng lao động tạm thời 78200
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
196 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
197 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
198 Đại lý du lịch 79110
199 Điều hành tua du lịch 79120
200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
201 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
202 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
203 Dịch vụ điều tra 80300
204 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
205 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
206 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
207 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
208 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110