STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
2 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
3 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
4 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1200 |
|
5 |
Sản xuất thuốc lá |
|
12001 |
6 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
12009 |
7 |
Sản xuất sợi |
|
13110 |
8 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
13120 |
9 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
13130 |
10 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
13210 |
11 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
13220 |
12 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
13230 |
13 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
13240 |
14 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
13290 |
15 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
14100 |
16 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
14200 |
17 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
14300 |
18 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
15110 |
19 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
20 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
21 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
22 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
23 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
24 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
25 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
26 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
27 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
28 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
29 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
30 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
31 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
32 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
33 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
34 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
35 |
In ấn |
|
18110 |
36 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
37 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
38 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
39 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
40 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
41 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
42 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
43 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
44 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
45 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
46 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
47 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
48 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
49 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
50 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
51 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
52 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
53 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
54 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
55 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
56 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
57 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
58 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
59 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
60 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
61 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
62 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
63 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
64 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
65 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
66 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
67 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
68 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
69 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
70 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
71 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
72 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
73 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
74 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
75 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
76 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
77 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
78 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
79 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
80 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
81 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
82 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
83 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
84 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
85 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
86 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
87 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
88 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
89 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
90 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
91 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
92 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
93 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
94 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
95 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
96 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
97 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
98 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
99 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
100 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
101 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
102 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
103 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
104 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
105 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
106 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
107 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
108 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
109 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
110 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
111 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
112 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
113 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
114 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
115 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
116 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
117 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
118 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
119 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
120 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
121 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
122 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
123 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
124 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
125 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
126 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
127 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
128 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
129 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
130 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
131 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
132 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
133 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
134 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
135 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
136 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
137 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
138 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
139 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
140 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
141 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
142 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
143 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
144 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
145 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
146 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
147 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
148 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
149 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
150 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
151 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
152 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
153 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
154 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
155 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
156 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
157 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
158 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
159 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
160 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
161 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
162 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
163 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
164 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
165 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
166 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
167 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
168 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
169 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
170 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
171 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
172 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
173 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
174 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
175 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
176 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
177 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
178 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
179 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
180 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
181 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
182 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
183 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
184 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
185 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
186 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
187 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
188 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
189 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
190 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
191 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
192 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
193 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
194 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
195 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
196 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
197 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
198 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
199 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
200 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
201 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
202 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
203 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
204 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
205 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
206 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
207 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
208 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
209 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
210 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
211 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
212 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
213 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
214 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
215 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
216 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
217 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
218 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
219 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
220 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
221 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
222 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
223 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
224 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
225 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
226 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
227 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
228 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
229 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
230 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
231 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
232 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
233 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
234 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
235 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
236 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
237 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
238 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
239 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
240 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
241 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
242 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
243 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
244 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
245 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
246 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
247 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
248 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
249 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
250 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
251 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
252 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
253 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
254 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
255 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
256 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
257 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
258 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
259 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
260 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
261 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
262 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
263 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
264 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
265 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
266 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
267 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
268 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
269 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
270 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
271 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
272 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
273 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
274 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
275 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
276 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
277 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
278 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
279 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
280 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
281 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
282 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
283 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
284 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
285 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
286 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
287 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
288 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
289 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
290 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
293 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
294 |
Bưu chính |
|
53100 |
295 |
Chuyển phát |
|
53200 |
296 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
297 |
Khách sạn |
|
55101 |
298 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
299 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
300 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
301 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
302 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
303 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
304 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
305 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
306 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
307 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
308 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
309 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
310 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
311 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
312 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
313 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
314 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
315 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
316 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
317 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
318 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
319 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
320 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
321 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
322 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
323 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
324 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
325 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
326 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
327 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
328 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
329 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
330 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
331 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
332 |
Quảng cáo |
|
73100 |
333 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
334 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
335 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
336 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
337 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
338 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
339 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
340 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
341 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
342 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
343 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
344 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
345 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
346 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
347 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
348 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
349 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
350 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
351 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
352 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
353 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
354 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
355 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |