Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade

Acl Protrade Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade - Acl Protrade Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn xóm mới , Xã Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900876615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900876615

Ngày cấp 18-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade

Tên giao dịch

Acl Protrade Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn xóm mới , Xã Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900876615 / 18-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Triệu Văn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900876615, Acl Protrade Investment Company Limited, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Xã Chi Lăng, Triệu Văn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
49 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
50 Xay xát 10611
51 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
52 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
53 Sản xuất đường 10720
54 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
55 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
56 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
57 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
58 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
59 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
60 Sản xuất rượu vang 11020
61 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
62 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
63 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
64 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
65 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
66 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
67 Bảo quản gỗ 16102
68 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
69 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
70 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
73 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Thu gom rác thải độc hại 3812
76 Thu gom rác thải y tế 38121
77 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
82 Tái chế phế liệu 3830
83 Tái chế phế liệu kim loại 38301
84 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
85 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
86 Xây dựng nhà các loại 41000
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
103 Đại lý 46101
104 Môi giới 46102
105 Đấu giá 46103
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
108 Bán buôn hoa và cây 46202
109 Bán buôn động vật sống 46203
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
112 Bán buôn gạo 46310
113 Bán buôn thực phẩm 4632
114 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
115 Bán buôn thủy sản 46322
116 Bán buôn rau, quả 46323
117 Bán buôn cà phê 46324
118 Bán buôn chè 46325
119 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
120 Bán buôn thực phẩm khác 46329
121 Bán buôn đồ uống 4633
122 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
123 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
124 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
125 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
126 Bán buôn vải 46411
127 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
128 Bán buôn hàng may mặc 46413
129 Bán buôn giày dép 46414
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
151 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
152 Bán buôn dầu thô 46612
153 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
154 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
155 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
156 Bán buôn quặng kim loại 46621
157 Bán buôn sắt, thép 46622
158 Bán buôn kim loại khác 46623
159 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
161 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
162 Bán buôn xi măng 46632
163 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
164 Bán buôn kính xây dựng 46634
165 Bán buôn sơn, vécni 46635
166 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
167 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
169 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
170 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
171 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
172 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
173 Bán buôn cao su 46694
174 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
175 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
176 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
177 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
178 Bán buôn tổng hợp 46900
179 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
180 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
181 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
182 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
183 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
184 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
186 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
187 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
188 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
189 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
190 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
192 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
193 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
195 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
196 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
207 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
208 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
209 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
211 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
212 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
213 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
215 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
216 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
217 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
218 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
230 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
231 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
232 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
233 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
234 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
235 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
236 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
249 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
250 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
251 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
252 Bưu chính 53100
253 Chuyển phát 53200
254 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
255 Khách sạn 55101
256 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
257 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
258 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
259 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
260 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
261 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
265 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
266 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
267 Xuất bản sách 58110
268 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
269 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
270 Hoạt động xuất bản khác 58190
271 Xuất bản phần mềm 58200
272 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
273 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
274 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
275 Hoạt động thú y 75000
276 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
277 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
278 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
279 Đại lý du lịch 79110
280 Điều hành tua du lịch 79120
281 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
282 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
283 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
284 Dịch vụ điều tra 80300
285 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
286 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
287 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
288 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
289 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110